--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng sắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng sắc
+
(Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
Lượt xem: 758
Từ vừa tra
+
hồng sắc
:
(Gỗ hồng sắc) Reddish wood (second-class wood)
+
cảnh giới
:
To watch, to mount guardtrèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sôngto climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the rivercử một tự vệ đứng cảnh giớito detail a member of the self-defence unit for guard duty
+
giá trị
:
Value worthNgười có giá trịA person of value (of great worth)Bài văn có giá trịA literary essay of great worthGiá trị đổi chác ; giá trị giao dịchExchangne valueGiá trị sử dụngUse valueGiá trị thặng dưSurplus valueVé không còn giá trị nữaThe ticket is no longer valid
+
giant
:
người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ